Có 2 kết quả:
后送 hòu sòng ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ • 後送 hòu sòng ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evacuation (military)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
evacuation (military)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0